espacement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.pas.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
espacement /ɛs.pas.mɑ̃/ |
espacements /ɛs.pas.mɑ̃/ |
espacement gđ /ɛs.pas.mɑ̃/
- Sự để cách quãng.
- Khoảng cách.
Tham khảo
sửa- "espacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)