espace-temps
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.pas.tɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
espace-temps /ɛs.pas.tɑ̃/ |
espace-temps /ɛs.pas.tɑ̃/ |
espace-temps gđ /ɛs.pas.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "espace-temps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)