Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.sə.ˈtɛr.ɪk/

Tính từ sửa

esoteric /ˌɛ.sə.ˈtɛr.ɪk/

  1. Bí truyền; bí mật.
  2. Riêng tư.

Tham khảo sửa