Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.ɡuʁd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
esgourde
/ɛs.ɡuʁd/
esgourdes
/ɛs.ɡuʁd/

esgourde gc /ɛs.ɡuʁd/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tai.

Tham khảo

sửa