Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
escouade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.kwad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
escouade
/ɛs.kwad/
escouades
/ɛs.kwad/
escouade
gc
/ɛs.kwad/
(
Quân sự
)
Tiểu đội
.
Nhóm
,
tốp
.
Escouade
d’ouvriers
— tốp công nhân
Tham khảo
sửa
"
escouade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)