escogriffe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kɔ.ɡʁif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escogriffe /ɛs.kɔ.ɡʁif/ |
escogriffes /ɛs.kɔ.ɡʁif/ |
escogriffe gđ /ɛs.kɔ.ɡʁif/
Tham khảo
sửa- "escogriffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)