Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kla.va.ʒizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
esclavagisme
/ɛs.kla.va.ʒizm/
esclavagisme
/ɛs.kla.va.ʒizm/

esclavagisme /ɛs.kla.va.ʒizm/

  1. Chế độ nô lệ.

Tham khảo

sửa