Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
escarpé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.kaʁ.pe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
escarpé
/ɛs.kaʁ.pe/
escarpés
/ɛs.kaʁ.pe/
Giống cái
escarpée
/ɛs.kaʁ.pe/
escarpées
/ɛs.kaʁ.pe/
escarpé
/ɛs.kaʁ.pe/
Dốc đứng
.
Rives
escarpées
— bờ dốc đứng
(
Nghĩa bóng
)
Hiểm trở
,
gian nan
.
Tham khảo
sửa
"
escarpé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)