escampette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kɑ̃.pɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escampette /ɛs.kɑ̃.pɛt/ |
escampette /ɛs.kɑ̃.pɛt/ |
escampette gc /ɛs.kɑ̃.pɛt/
Tham khảo
sửa- "escampette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)