Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kɑ̃.pɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escampette
/ɛs.kɑ̃.pɛt/
escampette
/ɛs.kɑ̃.pɛt/

escampette gc /ɛs.kɑ̃.pɛt/

  1. (Prendre la poudre d'escampette) (thân mật) chuồn đi.

Tham khảo

sửa