Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.bʁu.fe/

Ngoại động từ

sửa

esbroufer ngoại động từ /ɛs.bʁu.fe/

  1. (Thân mật) Lòe bịp.

Tham khảo

sửa