Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ə.ˌdɑɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

erudite /ˈɛr.ə.ˌdɑɪt/

  1. Học rộng, uyên bác.

Tham khảo

sửa