erratique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.ʁa.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | erratique /ɛ.ʁa.tik/ |
erratiques /ɛ.ʁa.tik/ |
Giống cái | erratique /ɛ.ʁa.tik/ |
erratiques /ɛ.ʁa.tik/ |
erratique /ɛ.ʁa.tik/
- (Y học) Chạy.
- Douleur erratique — đau chạy
- (Y học) Thất thường.
- Fièvre erratique — sốt thất thường
- (Địa chất, địa lý) Trôi giạt.
- Bloc erratique — tảng lăn trôi giạt
Tham khảo
sửa- "erratique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)