Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ənd.ˈbɔɪ/

Danh từ sửa

errand-boy /ˈɛr.ənd.ˈbɔɪ/

  1. Chú bé chạy việc vặt.

Tham khảo sửa