Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ənt.si/

Danh từ

sửa

errancy /ˈɛr.ənt.si/

  1. Sự sai lầm, sự sai sót.

Tham khảo

sửa