Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈrɑː.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

erotically /ɪ.ˈrɑː.tɪ.kəl.li/

  1. Khiêu dâm, khêu gợi.

Tham khảo

sửa