Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ən/

Danh từ sửa

erin /ˈɛr.ən/

  1. (Thơ ca) Airơlân.

Tham khảo sửa

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

erin

  1. môi.