Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈrɛk.tᵊl/

Tính từ

sửa

erectile /ɪ.ˈrɛk.tᵊl/

  1. (Sinh vật học) Cương.

Tham khảo

sửa