Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.ˌkwɑɪn/

Tính từ

sửa

equine /ˈi.ˌkwɑɪn/

  1. (Thuộc) Ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa.

Tham khảo

sửa