Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌkwɑː.lə.ˈtɛr.i.ən/

Tính từ

sửa

equalitarian /ɪ.ˌkwɑː.lə.ˈtɛr.i.ən/

  1. (Chính trị) Theo chủ nghĩa bình đẳng.

Danh từ

sửa

equalitarian /ɪ.ˌkwɑː.lə.ˈtɛr.i.ən/

  1. (Chính trị) Người theo chủ nghĩa bình đẳng.

Tham khảo

sửa