Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.pə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

episodically /ˌɛ.pə.ˈsɑː.dɪ.kəl.li/

  1. Từng đoạn, từng hồi.

Tham khảo

sửa