epiphytically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛ.pə.ˈfɪ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaepiphytically /ˌɛ.pə.ˈfɪ.tɪ.kəl.li/
- Xem epiphyte
Tham khảo
sửa- "epiphytically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
epiphytically /ˌɛ.pə.ˈfɪ.tɪ.kəl.li/