Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.pə.ˌfɑɪt/

Danh từ

sửa

epiphyte /ˈɛ.pə.ˌfɑɪt/

  1. (Sinh vật học) Thực vật biểu sinh.

Tham khảo

sửa