Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈpɪ.ɡrə.fɪst/

Danh từ sửa

epigraphist /ɪ.ˈpɪ.ɡrə.fɪst/

  1. Nhà nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền... ).

Tham khảo sửa