epigraphist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈpɪ.ɡrə.fɪst/
Danh từ
sửaepigraphist /ɪ.ˈpɪ.ɡrə.fɪst/
- Nhà nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền... ).
Tham khảo
sửa- "epigraphist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
epigraphist /ɪ.ˈpɪ.ɡrə.fɪst/