Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.pə.ˈdɛn.drəm/

Danh từ sửa

epidendrum /ˌɛ.pə.ˈdɛn.drəm/

  1. (Thực vật học) Giống lan biểu sinh.

Tham khảo sửa