Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.pə.ˌsɑɪ.kəl/

Danh từ

sửa

epicycle /ˈɛ.pə.ˌsɑɪ.kəl/

  1. (Toán học) Epixic, ngoại luân.

Tham khảo

sửa