Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.mə.rəs/

Danh từ

sửa

ephemeris số nhiều ephemerides /.mə.rəs/

  1. Lịch thiên văn.
  2. (Động vật học) Con phù du.

Tham khảo

sửa