enzymatically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛn.zə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaenzymatically /ˌɛn.zə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
- Xem enzyme
Tham khảo
sửa- "enzymatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enzymatically /ˌɛn.zə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/