environner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vi.ʁɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaenvironner ngoại động từ /ɑ̃.vi.ʁɔ.ne/
- Bao quanh.
- Ville environnée de montagnes — thành phố có núi bao quanh
- les dangers qui l’environnent — (nghĩa bóng) các mối nguy bao quanh anh ta
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bao vây.
- Environner l’ennemi — bao vây quân thù
Tham khảo
sửa- "environner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)