Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛn.vi.əs.li/

Phó từ

sửa

enviously /ˈɛn.vi.əs.li/

  1. Thèm muốn, ganh tị, lăm le.

Tham khảo

sửa