Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ˈnənt.si.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

enunciator /i.ˈnənt.si.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người đề ra, người nói ra.

Tham khảo

sửa