Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌnjuː.mə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

enumeration /ɪ.ˌnjuː.mə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự đếm; sự kể; sự liệt kê.
  2. Bản liệt kê.

Tham khảo

sửa