Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃t.ʁu.vʁiʁ/

Ngoại động từ sửa

entrouvrir ngoại động từ /ɑ̃t.ʁu.vʁiʁ/

  1. Hé mở.
    Entrouvrir une fenêtre — hé mở cửa sổ
  2. Vén.
    Entrouvrir les rideaux — vén màn

Tham khảo sửa