Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entrouvrir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃t.ʁu.vʁiʁ/
Ngoại động từ
sửa
entrouvrir
ngoại động từ
/ɑ̃t.ʁu.vʁiʁ/
Hé mở
.
Entrouvrir
une fenêtre
— hé mở cửa sổ
Vén
.
Entrouvrir
les rideaux
— vén màn
Tham khảo
sửa
"
entrouvrir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)