Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːnn.trə.ˌsɑːl/

Danh từ sửa

entresol /ˈɑːnn.trə.ˌsɑːl/

  1. Tầng xép (giữa tầng một và tầng hai).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.sɔl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
entresol
/ɑ̃t.ʁə.sɔl/
entresols
/ɑ̃t.ʁə.sɔl/

entresol /ɑ̃t.ʁə.sɔl/

  1. (Kiến trúc) Gác lửng tầng một.

Tham khảo sửa