Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.ku.pe/

Ngoại động từ sửa

entrecouper ngoại động từ /ɑ̃t.ʁə.ku.pe/

  1. Ngắt quãng, cách quãng.
    Entrecouper un discours d’applaudissements — ngắt quãng một bài diễn văn bằng những tiếng vỗ tay

Tham khảo sửa