entrancement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛn.trənts.mənt/
Danh từ
sửaentrancement /ˈɛn.trənts.mənt/
- Sự xuất thần.
- Trạng thái mê ly.
Tham khảo
sửa- "entrancement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
entrancement /ˈɛn.trənts.mənt/