Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɔɪ.əl/

Ngoại động từ

sửa

entoil ngoại động từ /ɪn.ˈtɔɪ.əl/

  1. Sai vây bắt.

Tham khảo

sửa