Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entité
/ɑ̃.ti.te/
entités
/ɑ̃.ti.te/

entité gc /ɑ̃.ti.te/

  1. (Triết học) Thực thể.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa