Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ti.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
entité
/ɑ̃.ti.te/
entités
/ɑ̃.ti.te/
entité
gc
/ɑ̃.ti.te/
(
Triết học
)
Thực thể
.
Trái nghĩa
sửa
Chose
Tham khảo
sửa
"
entité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)