Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.tu.zjas.me/

Ngoại động từ

sửa

enthousiasmer ngoại động từ /ɑ̃.tu.zjas.me/

  1. Làm phấn khởi.
    Enthousiasmer la foule — làm quần chúng phấn khởi

Tham khảo

sửa