enthousiasmer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tu.zjas.me/
Ngoại động từ
sửaenthousiasmer ngoại động từ /ɑ̃.tu.zjas.me/
- Làm phấn khởi.
- Enthousiasmer la foule — làm quần chúng phấn khởi
Tham khảo
sửa- "enthousiasmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)