enthousiasmant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enthousiasmant /ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃/ |
enthousiasmant /ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃/ |
Giống cái | enthousiasmante /ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃t/ |
enthousiasmante /ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃t/ |
enthousiasmant /ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃/
- (Làm) Phấn khởi.
Tham khảo
sửa- "enthousiasmant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)