Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌprɑɪ.zɪŋ/

Tính từ

sửa

enterprising /.ˌprɑɪ.zɪŋ/

  1. Dám làm.

Tham khảo

sửa