Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛn.tə.roʊ.ˈtɑːk.sən/

Danh từ

sửa

enterotoxin /ˌɛn.tə.roʊ.ˈtɑːk.sən/

  1. Toxin (độc tố) trong ruột.

Tham khảo

sửa