Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛn.tə.roʊ.bæk.ˈtɪr.i.əm/

Danh từ

sửa

enterobacterium /ˌɛn.tə.roʊ.bæk.ˈtɪr.i.əm/

  1. Vi khuẩn trong ruột.

Tham khảo

sửa