Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entame
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.tam/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
entame
/ɑ̃.tam/
entames
/ɑ̃.tam/
entame
gc
/ɑ̃.tam/
Miếng
đầu
,
mẩu
đầu
(cắt ở bánh mì, thịt... ).
Tham khảo
sửa
"
entame
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)