Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
entall
gđ
(
Văn
)
Số
ít.
Substantivet "penger" brukes sjelden i
entall
.
Phương ngữ khác
sửa
ental
Tham khảo
sửa
"
entall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)