Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
entéléchies
/ɑ̃.te.le.ʃi/
entéléchies
/ɑ̃.te.le.ʃi/

entéléchie gc

  1. (Triết học) Cái hoàn chỉnh.
  2. (Triết học) Cái tự mục đích.

Tham khảo sửa