Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ensoutaner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
ensoutaner
ngoại động từ
(
Thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Cho
khoác
áo
thầy tu
.
Tham khảo
sửa
"
ensoutaner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)