ensevelissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sə.vlis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ensevelissement /ɑ̃.sə.vlis.mɑ̃/ |
ensevelissement /ɑ̃.sə.vlis.mɑ̃/ |
ensevelissement gđ /ɑ̃.sə.vlis.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ensevelissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)