Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.sə.vlis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ensevelissement
/ɑ̃.sə.vlis.mɑ̃/
ensevelissement
/ɑ̃.sə.vlis.mɑ̃/

ensevelissement /ɑ̃.sə.vlis.mɑ̃/

  1. Sự liệm.
  2. (Văn học) Sự chôn.
  3. (Nghĩa bóng) Sự mai một.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa