Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
enrochements
/ɑ̃.ʁɔʃ.mɑ̃/
enrochements
/ɑ̃.ʁɔʃ.mɑ̃/

enrochement

  1. (Xây dựng) Móng đá ngầm.

Tham khảo

sửa