Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ʁɔ.baʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
enrobage
/ɑ̃.ʁɔ.baʒ/
enrobage
/ɑ̃.ʁɔ.baʒ/

enrobage /ɑ̃.ʁɔ.baʒ/

  1. Sự bao.
  2. Lớp bao.

Tham khảo

sửa