Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực enregistrable
/ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/
enregistrable
/ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/
Giống cái enregistrable
/ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/
enregistrable
/ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/

enregistrable /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/

  1. Có thể ghi.
    Fait enregistrable — sự việc có thể ghi

Tham khảo

sửa