enregistrable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enregistrable /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/ |
enregistrable /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/ |
Giống cái | enregistrable /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/ |
enregistrable /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/ |
enregistrable /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁabl/
Tham khảo
sửa- "enregistrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)